Từ Blueprint thanh toán 2030 đến tham vọng phát hành CBDC
Ngân hàng Indonesia (BI) đang bước vào giai đoạn mới của Project Garuda – lộ trình phát triển tiền tệ kỹ thuật số quốc gia, được định hình trong Blueprint Hệ thống Thanh toán 2030.
Phát biểu tại hội nghị FEKDI x IFSE 2025, Thống đốc Perry Warjiyo cho biết đồng Rupiah kỹ thuật số (Digital Rupiah) sẽ được phát triển theo cấu trúc CBDC lai stablecoin, tức là sự kết hợp giữa tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương và cơ chế bảo chứng tài sản thực của stablecoin.
Mô hình này giúp Indonesia vừa duy trì chủ quyền tiền tệ quốc gia, vừa tận dụng tiềm năng đổi mới của công nghệ blockchain.
Theo lộ trình, đồng Rupiah kỹ thuật số sẽ được triển khai theo nhiều giai đoạn. Giai đoạn đầu tập trung vào mô hình wholesale CBDC (bán buôn) - phục vụ thanh toán và bù trừ giữa các tổ chức tài chính. Sau khi hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật và khung pháp lý, BI sẽ mở rộng sang giai đoạn retail CBDC (bán lẻ), cho phép người dân và doanh nghiệp sử dụng trong các giao dịch hàng ngày.
Kế hoạch này được đặt trong khuôn khổ Blueprint Thanh toán 2030 của BI, dự kiến hoàn tất vào năm 2030, với khả năng tích hợp tiêu chuẩn ISO 20022 và mở rộng kết nối sang các tài sản mã hóa khác. Trong khi Trung Quốc dùng e-CNY để kiểm soát thanh toán bán lẻ, còn Singapore và Hong Kong ưu tiên tính lập trình và hợp tác tư nhân, thì Indonesia lại chọn hướng đi riêng: Gắn CBDC với tài sản nhà nước để bảo đảm ổn định dài hạn.
Đọc thêm: Binance thông báo niêm yết Momentum (MMT) trên Binance HODLer Airdrops
Trái phiếu chính phủ: Lớp bảo chứng cho đồng Rupiah kỹ thuật số
Điểm khác biệt lớn nhất trong thiết kế của Indonesia nằm ở cơ chế bảo chứng bằng trái phiếu chính phủ, cụ thể là Surat Berharga Negara (SBN) - loại tài sản sẽ được token hóa và nắm giữ trong bảng cân đối của Ngân hàng Indonesia làm tài sản dự trữ cho đồng Rupiah kỹ thuật số.
Theo BI, mỗi đơn vị đồng Rupiah kỹ thuật số sẽ được gắn với một lượng trái phiếu SBN tương ứng, giúp đảm bảo tính ổn định, minh bạch và có giá trị nội tại. Điều này khiến đồng tiền kỹ thuật số này không chỉ là bản sao kỹ thuật số của tiền pháp định, mà còn là một tài sản được bảo chứng bởi nợ công có chủ quyền.
Hệ thống này không chỉ giúp tăng thanh khoản trên thị trường trái phiếu, mà còn mở đường cho tự động hóa giao dịch và thanh toán bằng blockchain, giảm chi phí vận hành và rủi ro kỹ thuật. Về bản chất, Indonesia đang đưa trái phiếu chính phủ lên chuỗi, tạo ra một lớp tài sản số có thể vừa lưu thông, vừa đóng vai trò nền tảng cho tiền tệ quốc gia.
Về mặt kỹ thuật, thiết kế này dựa trên kết quả thử nghiệm thành công của Project Garuda giai đoạn 2024, nơi BI đã thử nghiệm các nền tảng Corda và Hyperledger Besu cho việc phát hành và luân chuyển tiền tệ kỹ thuật số.
Khi stablecoin trở thành chính sách quốc gia
Nếu stablecoin tư nhân được xem là “phiên bản không chính thức” của tiền pháp định, thì đồng Rupiah kỹ thuật số có thể hiểu là phiên bản nhà nước của stablecoin nơi đồng tiền vừa ổn định giá trị, vừa nằm dưới sự điều hành trực tiếp của Ngân hàng Trung ương.
BI gọi đây là “stablecoin quốc gia” – mô hình giúp giảm rủi ro tín dụng, duy trì niềm tin công chúng và mở rộng khả năng điều hành chính sách tiền tệ theo thời gian thực.
Khác với USDT hay USDC, đồng Rupiah kỹ thuật số là nghĩa vụ pháp lý trực tiếp của Ngân hàng Indonesia, không phụ thuộc vào tổ chức phát hành tư nhân. Điều này mang lại lợi thế chiến lược trong bối cảnh thị trường tài sản số đang phát triển nhanh nhưng thiếu chuẩn mực ổn định.
Trên bình diện quốc tế, bước đi của Indonesia cũng phản ánh một hướng đi chủ động trong kỷ nguyên Web3 khi stablecoin không chỉ còn là sản phẩm tư nhân, mà trở thành một phần trong chính sách tiền tệ quốc gia, hỗ trợ thanh toán xuyên biên giới và tăng sức cạnh tranh của đồng nội tệ trong nền kinh tế số
CBDC – Cầu nối giữa đổi mới công nghệ và ổn định vĩ mô
Động thái của Indonesia diễn ra trong bối cảnh quốc gia này chứng kiến tốc độ mở rộng crypto nhanh nhất Đông Nam Á, với hơn 21 triệu nhà giao dịch và giá trị giao dịch đạt 475 nghìn tỷ Rupiah vào cuối năm 2024.
Song song với sự bùng nổ đó là thách thức trong việc giữ vững chủ quyền tiền tệ, khi dòng vốn ngày càng chảy vào các hệ thống phi tập trung ngoài tầm giám sát của nhà nước.
CBDC vì thế không chỉ là sản phẩm công nghệ, mà là công cụ chính sách mới, giúp quốc gia giữ vị thế trong kỷ nguyên tài chính số. Đồng Rupiah kỹ thuật số đã trở thành cầu nối giữa đổi mới và ổn định, giữa blockchain và ngân hàng trung ương – một mô hình phản ánh cách Indonesia đang chọn thích nghi thay vì đối đầu với Web3.
Nếu thành công, đồng tiền này có thể trở thành mẫu hình tham chiếu cho các nền kinh tế đang phát triển nơi công nghệ blockchain không chỉ thay đổi thị trường, mà còn tái định nghĩa quyền kiểm soát tiền tệ trong thế kỷ số.