Tại Diễn đàn Đầu tư Việt Nam 2026 sáng 4/11, trong phiên thảo luận số 3 với chủ đề “Thị trường tài chính – Trụ cột và động lực tăng trưởng Việt Nam”, ông Quản Trọng Thành, Giám đốc Khối Phân tích Maybank Securities Vietnam, cho hay, tỷ lệ tín dụng của Việt Nam so với GDP hiện đạt khoảng 134%, thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế trong khu vực, cho thấy dư địa mở rộng tín dụng vẫn còn đáng kể.
Trước năm 2022, tăng trưởng tín dụng chủ yếu đến từ mảng cho vay bán lẻ, trong khi cho vay doanh nghiệp chiếm tỷ trọng không cao. Tuy nhiên, từ 2024 đến nay, xu hướng đã đảo chiều khi doanh nghiệp trở thành động lực chính của tăng trưởng tín dụng.
Trong giai đoạn 2020–2024, tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt 682 tỷ USD, trong đó lĩnh vực sản xuất chiếm tỷ trọng lớn nhất. Khoảng 44% nguồn vốn đầu tư được tài trợ qua các ngân hàng trong nước, nhưng 60% trong số đó lại đến từ ba “ông lớn” nhà nước là VietinBank, Vietcombank và BIDV.
“Điều này khiến không gian cho ngân hàng tư nhân rất nhỏ, buộc họ phải mở rộng sang cho vay bán lẻ,” ông Thành nói.
Theo tính toán của Bộ Tài chính, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP khoảng 10%/năm, Việt Nam cần 1.400 tỷ USD vốn đầu tư trong 5 năm tới (2026–2030), tương đương 280 tỷ USD/năm.
Trong đó, vốn FDI chỉ khoảng 24–30 tỷ USD/năm, tức là hơn 250 tỷ USD mỗi năm phải đến từ khu vực trong nước gồm Chính phủ và doanh nghiệp tư nhân.
Chính phủ đang khuyến khích khu vực tư nhân đầu tư mạnh vào hạ tầng và năng lượng, mở ra một “miếng bánh” khổng lồ. Hai năm gần đây, doanh nghiệp tư nhân đã tham gia sâu hơn vào các dự án đường sá, khu đô thị, năng lượng tái tạo và ngân hàng đang sẵn sàng đồng hành.
“Ngay cả những ngân hàng thận trọng nhất như Vietcombank cũng đã sẵn sàng cho vay hạ tầng, nếu tìm được doanh nghiệp tư nhân đủ năng lực,” ông Thành nhấn mạnh.
Theo ông Thành, giai đoạn 5 năm tới sẽ là thời kỳ tăng tốc của khối ngân hàng tư nhân, khi họ đồng hành cùng doanh nghiệp trong chiến lược “công tư kiến quốc”. Các ngân hàng tư nhân có lợi thế linh hoạt, đổi mới nhanh, nắm bắt sớm xu hướng chuyển đổi số và cho vay thông minh nhờ hệ thống dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI). Hiện nhiều ngân hàng như ACB, MB đang hỗ trợ các hộ kinh doanh và SME chuẩn hóa sổ sách tài chính, tạo nền tảng dữ liệu tín nhiệm để mở rộng cho vay.
“Chính sự lớn mạnh của doanh nghiệp tư nhân sẽ là động lực giúp ngân hàng tư nhân phát triển mạnh mẽ nhất trong thập kỷ tới,” ông Thành nhận định.
Dù vậy, ông Thành cho rằng các ngân hàng thương mại nhà nước vẫn giữ vai trò trụ cột của hệ thống tài chính. Khi cần hỗ trợ thanh khoản hoặc điều tiết vĩ mô, Ngân hàng Nhà nước vẫn bơm vốn thông qua nhóm ngân hàng lớn này.
Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu vốn khổng lồ cho phát triển, Việt Nam cần thu hút thêm dòng vốn quốc tế. Điều này đòi hỏi phải nâng hạng tín nhiệm quốc gia, mà một trong những tiêu chí cốt lõi là tăng tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của khối ngân hàng nhà nước.
“Cần cho phép các ngân hàng lớn chủ động giữ lại lợi nhuận để tăng vốn, như cách VietinBank đã làm trong năm nay, nhờ đó vừa nâng CAR, vừa mở rộng dư địa tăng trưởng tín dụng,” ông Thành khuyến nghị.
Theo ông Thành, Việt Nam đang bước vào giai đoạn hình thành các tập đoàn tài chính, mô hình từng phát triển mạnh ở Hàn Quốc, Đài Loan hay Hồng Kông từ thập niên 2000.
“Các ngân hàng Việt đã bắt đầu mở rộng sang chứng khoán, bảo hiểm, quản lý quỹ và sắp tới là tài sản số. Đây là nhu cầu tự nhiên của thị trường khi thu nhập và tích sản của người dân tăng nhanh,” ông nói.
Một khi doanh nghiệp hoặc cá nhân đạt đến mức tích sản nhất định, họ không chỉ gửi tiết kiệm mà còn muốn đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và tài sản số. Và chỉ ngân hàng với nền tảng vốn mạnh và nhân lực chuyên môn cao mới đủ sức cung cấp toàn bộ chuỗi dịch vụ này.
Tuy nhiên, ông Thành cảnh báo, nhân lực cho mảng quản lý tài sản hiện còn rất thiếu, đòi hỏi các ngân hàng phải đầu tư dài hạn cho đào tạo, có thể mất từ 2–3 năm để “xây quân”.