
Lịch sử ra đời của FED
FED là gì?
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve System – FED) là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, được xem là định chế tài chính quyền lực nhất toàn cầu. Nhiệm vụ chính của FED là điều hành chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và đảm bảo ổn định tài chính.
Cơ cấu FED gồm Hội đồng Thống đốc với 7 thành viên, 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực, cùng Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) – cơ quan quyết định lãi suất và cung tiền.

Một đặc điểm dễ gây nhầm lẫn: FED không hoàn toàn công hay tư. Hội đồng Thống đốc là cơ quan chính phủ liên bang báo cáo lên Quốc hội, trong khi 12 Ngân hàng khu vực lại hoạt động theo mô hình công ty cổ phần.
Ngoài vai trò hoạch định chính sách, FED còn được coi là “người cho vay cuối cùng”, sẵn sàng cung cấp thanh khoản để ngăn chặn khủng hoảng lan rộng trong hệ thống tài chính.
Lịch sử ra đời của FED
Trước năm 1913, Mỹ là nền kinh tế lớn duy nhất không có ngân hàng trung ương. Điều này khiến đất nước liên tục rơi vào những cuộc hoảng loạn ngân hàng và phá sản hàng loạt doanh nghiệp.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1907 là cú hích mạnh, buộc các nhà lập pháp phải tìm giải pháp nhằm xây dựng một hệ thống có khả năng chống khủng hoảng.
Ngày 23/12/1913, Tổng thống Woodrow Wilson ký ban hành Đạo luật Dự trữ Liên bang (Federal Reserve Act), chính thức thành lập FED. Đây được xem là bước ngoặt quan trọng của kinh tế Mỹ.
Hiện nay, 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang được đặt tại các thành phố lớn như New York, Chicago, San Francisco…, vừa tập trung quyền lực tài chính quốc gia, vừa đảm bảo sự phân bổ theo vùng.
Tỷ lệ quỹ liên bang là gì?
Tỷ lệ quỹ liên bang (Federal Funds Rate) là lãi suất ngắn hạn mà các ngân hàng thương mại cho nhau vay dự trữ bắt buộc qua đêm, thường không cần thế chấp. Hiểu đơn giản, đây là “giá vốn” trong hệ thống ngân hàng Mỹ.
Mức lãi suất này do Ủy ban Thị trường Mở Liên bang đặt mục tiêu và điều chỉnh 8 lần/năm, dựa trên các chỉ số kinh tế như lạm phát, thất nghiệp, hay tăng trưởng. Khi tăng lãi suất, chi phí vốn cao hơn, tiêu dùng và vay mượn chậm lại để kiềm chế lạm phát. Khi hạ lãi suất, hoạt động đầu tư – chi tiêu được khuyến khích, hỗ trợ tăng trưởng và việc làm.
Ảnh hưởng của tỷ lệ này lan tỏa rộng từ lãi suất vay mua nhà, thẻ tín dụng, trái phiếu chính phủ cho đến biến động trên thị trường chứng khoán và cả tiền mã hoá.
Ví dụ, ngày 18/12/2024, FED hạ lãi suất quỹ liên bang 25 điểm cơ bản, từ 4,50% xuống 4,25% – lần giảm đầu tiên sau hơn 4 năm, báo hiệu chuyển hướng từ chống lạm phát sang kích thích tăng trưởng và tránh thất nghiệp tăng cao.
Tính pháp lý và vị trí trong chính quyền Mỹ
Cơ sở pháp lý của FED
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) được thành lập theo Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913 (Federal Reserve Act 1913). Đạo luật này ra đời sau nhiều năm bất ổn tài chính, đặc biệt là cuộc khủng hoảng 1907, với mục tiêu xây dựng một hệ thống tiền tệ ổn định và linh hoạt hơn cho nước Mỹ.
Được Tổng thống Woodrow Wilson ký ban hành ngày 23/12/1913, đạo luật không chỉ lập nên ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ mà còn xác định rõ “nhiệm vụ kép” là duy trì ổn định giá cả và tối đa hóa việc làm.
Đạo luật Dự trữ Liên bang được xem là một trong những văn bản pháp lý có ảnh hưởng lớn nhất đến hệ thống tài chính Mỹ, đặt nền móng cho vai trò kiểm soát chính sách tiền tệ và bảo đảm an toàn tài chính quốc gia
Vị trí của FED trong hệ thống chính quyền
Dù được Quốc hội Mỹ thành lập, FED được thiết kế hoạt động độc lập và phi chính trị nhằm tránh áp lực ngắn hạn từ chính quyền.
Cơ quan lãnh đạo gồm Hội đồng Thống đốc với 7 thành viên có nhiệm kỳ tối đa 14 năm, bổ nhiệm so le để giảm ảnh hưởng chính trị. Bên cạnh đó, 12 Ngân hàng Dự trữ khu vực và FOMC giúp FED giám sát kinh tế sát thực tế từng vùng, đảm bảo các quyết định chính sách tiền tệ phục vụ lợi ích dài hạn của nền kinh tế Mỹ.
Trách nhiệm và chức năng pháp định
FED có vai trò trung tâm trong việc duy trì ổn định tài chính Hoa Kỳ. Cơ quan này điều hành chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và bảo đảm việc làm. Đồng thời, FED giám sát các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng thương mại, để bảo đảm tuân thủ quy định và hạn chế rủi ro hệ thống.
Với vị thế độc lập nhưng gắn liền trách nhiệm trước Quốc hội, FED được xem là “người gác cổng” của nền kinh tế Mỹ, có khả năng linh hoạt ứng phó trước biến động và khủng hoảng.
Cơ cấu tổ chức của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ
Hệ thống Dự trữ Liên bang Mỹ có cơ cấu tổ chức phức tạp, nhằm điều hành chính sách tiền tệ và duy trì ổn định tài chính của Hoa Kỳ.
Hội đồng Dự trữ Liên bang
Hội đồng Dự trữ Liên bang (Federal Reserve Board of Governors) gồm 7 thành viên, do Tổng thống Mỹ bổ nhiệm và Thượng viện phê chuẩn, với nhiệm kỳ tối đa 14 năm. Hội đồng giữ vai trò lãnh đạo trung ương, giám sát toàn hệ thống và hoạch định chính sách tiền tệ.
12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang
12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Federal Reserve Banks) được đặt tại 12 khu vực trên khắp nước Mỹ.

Mỗi ngân hàng hoạt động như một tổ chức bán công, phụ trách triển khai chính sách, nghiên cứu kinh tế khu vực và cung cấp dịch vụ tài chính cho ngân hàng thương mại. Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong toàn hệ thống.
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) là cơ quan ra quyết định quan trọng nhất về chính sách tiền tệ, đặc biệt là lãi suất quỹ liên bang. FOMC gồm 7 thành viên Hội đồng Dự trữ Liên bang và 5 chủ tịch ngân hàng dự trữ khu vực, họp 8 lần mỗi năm để quyết định lãi suất và biện pháp điều tiết nhằm kiểm soát lạm phát, duy trì ổn định kinh tế.
Hội đồng Tư vấn Ngân hàng Liên bang (Federal Advisory Council)
Hội đồng Tư vấn Ngân hàng Liên bang (Federal Advisory Council) thành lập từ năm 1914, gồm đại diện từ các ngân hàng thương mại lớn, đóng vai trò tư vấn cho Hội đồng Dự trữ Liên bang về nhu cầu tín dụng và tình hình tài chính thực tế.
Các ủy ban khác và vai trò hỗ trợ
Bên cạnh đó, FED còn có nhiều ủy ban hỗ trợ chuyên biệt như Ủy ban Thanh toán, Ủy ban Giám sát ngân hàng… Những đơn vị này giúp đảm bảo tính minh bạch, ổn định và hiệu quả trong hoạt động của toàn hệ thống.
Nhiệm vụ và vai trò của FED
Điều hành chính sách tiền tệ
FED điều chỉnh lãi suất và cung tiền để kiểm soát lạm phát, giữ giá cả ổn định, thúc đẩy việc làm bền vững và duy trì lãi suất dài hạn ở mức hợp lý. Đây là trọng tâm trong “nhiệm vụ kép” của FED.
Giám sát và quy định hệ thống tài chính – ngân hàng
FED quản lý, giám sát và ban hành quy định đối với các ngân hàng thương mại, nhằm đảm bảo sự an toàn, bền vững và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
Duy trì ổn định tài chính vĩ mô
Cục Dự trữ Liên bang giám sát rủi ro hệ thống, sẵn sàng cung cấp thanh khoản hoặc hỗ trợ tài chính khi thị trường gặp khủng hoảng để tránh hiệu ứng lan truyền.
Cung cấp dịch vụ thanh toán và tài chính
FED vận hành hệ thống thanh toán quốc gia, lưu trữ tiền cho chính phủ, đồng thời phát hành và quản lý đồng USD – đồng tiền dự trữ số một thế giới.
Nghiên cứu và công bố thông tin kinh tế
FED thực hiện các nghiên cứu, công bố báo cáo và dự báo kinh tế, cung cấp thông tin cho công chúng, các nhà làm luật và giới tài chính.
Quản lý dự trữ ngoại hối và vàng của quốc gia
FED nắm giữ và quản lý dự trữ ngoại hối, vàng của Hoa Kỳ, đảm bảo thanh khoản và khả năng ứng phó với những biến động bất ngờ của kinh tế toàn cầu.
Cách thức hoạt động và quy trình ra quyết định của FED
Cơ chế họp và đánh giá tăng – giảm lãi suất
Trước khi điều chỉnh lãi suất, FED tiến hành đánh giá toàn diện tình hình kinh tế, gồm lạm phát, tăng trưởng GDP và tỷ lệ thất nghiệp.
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang họp 8 lần mỗi năm để quyết định mức mục tiêu cho tỷ lệ quỹ liên bang. Khi cần kích thích kinh tế, FED hạ lãi suất để giảm chi phí vay và thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng. Ngược lại, khi muốn kiềm chế lạm phát, FED tăng lãi suất để hạn chế vay mượn và khuyến khích tiết kiệm. Trong thời kỳ ổn định, lãi suất có thể được giữ nguyên.
Mỗi quyết định được công bố công khai qua thông cáo báo chí nhằm định hướng kỳ vọng thị trường.
FED không trực tiếp ấn định lãi suất cho vay thương mại, mà đặt ra mục tiêu cho tỷ lệ quỹ liên bang. Tỷ lệ quỹ liên bang là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất tại Mỹ, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực: từ lãi suất vay mua nhà, ô tô, thẻ tín dụng, đến đầu tư doanh nghiệp, ngoại hối và lợi suất trái phiếu chính phủ. Thị trường chứng khoán phản ứng mạnh với các quyết định của FED, vì chúng tác động trực tiếp đến chi phí vốn và kỳ vọng tăng trưởng.
Sau khi điều chỉnh, FED liên tục theo dõi tác động đối với nền kinh tế và thị trường tài chính. Việc tăng lãi suất giúp kiềm chế lạm phát nhưng cũng làm chi phí vốn cao hơn, giảm tiêu dùng và đầu tư. Ngược lại, hạ lãi suất hỗ trợ tăng trưởng nhưng có thể làm gia tăng áp lực lạm phát nếu kéo dài.
Lãi suất FED hiện nay và ý nghĩa với thị trường
Sau chu kỳ tăng lãi suất mạnh 2022–2023, FED đã hạ lãi suất dần trong nửa cuối 2024. Ngày 18/12/2024, FOMC cắt giảm 25 điểm cơ bản, đưa lãi suất từ 4,50% xuống 4,25%, đánh dấu lần giảm đầu tiên sau hơn 4 năm. Động thái này báo hiệu sự chuyển hướng từ chính sách thắt chặt chống lạm phát sang hỗ trợ tăng trưởng và ổn định việc làm.
Các quyết định về lãi suất của FED không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế Mỹ mà còn tác động lan tỏa toàn cầu. Từ thị trường bất động sản, tài chính doanh nghiệp, đến thương mại quốc tế, lãi suất quỹ liên bang đóng vai trò như “kim chỉ nam” cho dòng vốn toàn cầu và kỳ vọng kinh tế vĩ mô.
Đọc thêm: ETF là gì? Tìm hiểu về Quỹ Bitcoin ETF và Ethereum ETF trong Crypto
Các công cụ chính sách tiền tệ của FED
Mua bán trái phiếu chính phủ (nghiệp vụ thị trường mở - OMO)
Đây là công cụ được FED sử dụng thường xuyên nhất. Khi FED mua trái phiếu chính phủ, lượng tiền cung ứng tăng lên, lãi suất có xu hướng giảm, kích thích vay mượn và tiêu dùng. Ngược lại, khi bán trái phiếu, FED hút tiền về, lãi suất tăng và hoạt động tín dụng bị siết chặt.
Nghiệp vụ thị trường mở trực tiếp tác động đến tỷ lệ quỹ liên bang và gián tiếp ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn, dài hạn, tỷ giá ngoại hối và các biến số kinh tế khác như việc làm, sản lượng hay giá cả.
Quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc
FED yêu cầu các ngân hàng thành viên phải giữ một tỷ lệ nhất định tiền gửi tại FED. Khi nâng tỷ lệ dự trữ, khả năng cho vay của ngân hàng giảm, cung tiền bị thu hẹp và lãi suất tăng – đây là biện pháp thắt chặt. Khi hạ tỷ lệ dự trữ, ngân hàng có nhiều vốn khả dụng hơn để cho vay, cung tiền tăng lên, lãi suất hạ, từ đó thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
Điều chỉnh lãi suất chiết khấu
Đây là mức lãi suất FED áp cho các khoản vay ngắn hạn trực tiếp từ FED đến các ngân hàng thành viên. Tăng lãi suất chiết khấu khiến các ngân hàng hạn chế vay từ FED và cũng dè dặt trong cho vay ra ngoài – tín hiệu thắt chặt tiền tệ. Ngược lại, hạ lãi suất chiết khấu khuyến khích ngân hàng vay thêm từ FED, mở rộng cho vay và đầu tư, qua đó nới lỏng cung tiền.
Tác động của FED đến thị trường tài chính và crypto
Ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán toàn cầu
Lãi suất của FED luôn là biến số quan trọng chi phối thị trường tài chính. Khi FED nâng lãi suất, chi phí vốn tăng, triển vọng lợi nhuận doanh nghiệp giảm, khiến chứng khoán toàn cầu chịu áp lực điều chỉnh. Giai đoạn 2022, nhiều chỉ số lớn như S&P 500 và Nasdaq lao dốc mạnh theo chu kỳ thắt chặt. Tuy nhiên, từ giữa 2023, khi kỳ vọng đỉnh lãi suất xuất hiện, thị trường dần phục hồi mạnh mẽ. Đến năm 2024–2025, bất chấp cú sốc từ thuế quan của chính quyền Trump, S&P 500 và Nasdaq vẫn đạt đỉnh mới trước khi điều chỉnh.
Nói cách khác, chính sách lãi suất của FED không chỉ quyết định chi phí vay của doanh nghiệp Mỹ mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa đến toàn cầu – từ dòng vốn quốc tế, chi phí vay nợ của chính phủ cho đến biến động ngoại hối. Do đó, thị trường chứng khoán thế giới luôn phản ứng nhanh và mạnh với tín hiệu từ FED.
Ảnh hưởng đến Bitcoin, Ethereum và thị trường tiền mã hoá
Tiền mã hoá, vốn được coi là tài sản rủi ro, chịu tác động tương tự như cổ phiếu tăng trưởng. Trong năm 2022, khi FED liên tục nâng lãi suất, Bitcoin và Ethereum rơi mạnh, cùng với sự sụp đổ của các sàn và dự án lớn như FTX, làm niềm tin nhà đầu tư suy giảm. Tuy nhiên, khi lãi suất đạt đỉnh và triển vọng hạ nhiệt dần rõ rệt vào 2023–2024, dòng vốn quay trở lại, hỗ trợ giá crypto hồi phục.
Ngoài yếu tố lãi suất, sự kiện phê duyệt Bitcoin ETF và kỳ vọng chính sách thân thiện với crypto dưới thời Trump càng thúc đẩy nhu cầu đầu tư. Bitcoin liên tục thiết lập mức cao mới, Ethereum hưởng lợi nhờ dòng vốn ETF. Tuy nhiên, cũng giống như chứng khoán, thị trường crypto vẫn rất nhạy cảm với tín hiệu chính sách tiền tệ: lãi suất thấp khuyến khích dòng vốn rủi ro, trong khi thắt chặt tiền tệ dễ kéo giá crypto lao dốc.
Trường hợp điển hình: phát biểu của Powell và phản ứng của crypto
Trong những ngày trước bài phát biểu tại Jackson Hole (tháng 8/2025), Bitcoin đã giảm gần 10% so với đỉnh 124.290 USD ngày 14/8. Nhà đầu tư lo ngại Chủ tịch FED Jerome Powell có thể duy trì giọng điệu “diều hâu”, chưa sẵn sàng phát tín hiệu cắt giảm lãi suất vào tháng 9.
Ngay trong tuần lễ sự kiện, dữ liệu thị trường cho thấy áp lực bán mạnh tại Mỹ (qua chênh lệch giá Coinbase – Binance) và quyền chọn Bitcoin đồng loạt phản ánh tâm lý bi quan. Điều này cho thấy chỉ riêng kỳ vọng về thái độ của Powell cũng đủ làm crypto biến động mạnh.
Thông thường, sau khi Powell phát biểu, thị trường lại có xu hướng “bán tin đồn, mua sự thật”. Nếu thông điệp bớt cứng rắn hơn dự đoán, Bitcoin và Ethereum có thể bật tăng trở lại. Điều này từng xảy ra trong các mốc 2022–2023, khi giọng điệu của Powell dịu lại đã giúp thị trường crypto phục hồi cùng với chứng khoán.
Tóm lại, thời điểm trước – trong – sau các phát biểu của Powell luôn là giai đoạn nhạy cảm với crypto, phản ánh sự liên thông trực tiếp giữa kỳ vọng chính sách tiền tệ và tâm lý nhà đầu tư tài sản rủi ro.
Đọc thêm: Các công ty phát hành stablecoin tạo ra lợi nhuận như thế nào?
Tác động của việc FED tăng lãi suất đến kinh tế thế giới và Việt Nam
Tác động đối với nền kinh tế toàn cầu
Mỗi lần FED tăng lãi suất, chi phí vốn toàn cầu gần như ngay lập tức bị đẩy lên. Doanh nghiệp, chính phủ và người dân ở nhiều quốc gia phải đối mặt với gánh nặng vay mượn lớn hơn. Điều này khiến dòng vốn đầu tư và tiêu dùng có xu hướng chậm lại, kéo theo áp lực giảm tốc tăng trưởng toàn cầu.
Bên cạnh đó, lãi suất cao làm đồng USD mạnh lên. Hệ quả là tỷ giá ở các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu biến động mạnh, nhiều nước phải đối diện nguy cơ suy giảm sức cạnh tranh. Các quốc gia có mức nợ công và nợ tư nhân lớn lại càng dễ bị tổn thương, bởi chi phí trả nợ tăng cao có thể đẩy họ vào vòng xoáy bất ổn tài chính.
Đặc biệt, các thị trường mới nổi – vốn phụ thuộc vào dòng vốn quốc tế – thường chịu sức ép kép: chi phí vay tăng, trong khi dòng vốn đầu tư gián tiếp lại có nguy cơ rút ra để quay về Mỹ tìm lợi suất hấp dẫn hơn. Nói cách khác, quyết định của FED có thể tạo ra những “cơn sóng ngầm” khiến cấu trúc vốn toàn cầu dịch chuyển và thách thức sự ổn định kinh tế của nhiều quốc gia.
Tác động đối với kinh tế Việt Nam
Với Việt Nam, nền kinh tế mở và có tỷ trọng đầu tư nước ngoài lớn, tác động từ chính sách lãi suất của FED là không thể xem nhẹ.
Thứ nhất, đồng USD mạnh lên đồng nghĩa với việc chi phí vay vốn ngoại tệ của doanh nghiệp và ngân hàng trong nước tăng cao. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến các lĩnh vực sản xuất – kinh doanh cần vốn lớn, nhất là những ngành phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu.
Thứ hai, khi USD tăng giá, đồng Việt Nam chịu áp lực mất giá, kéo theo chi phí nhập khẩu tăng và lạm phát nội địa khó kiểm soát hơn. Thâm hụt thương mại có thể nới rộng nếu nhập khẩu trở nên đắt đỏ trong khi xuất khẩu gặp khó do sức cạnh tranh bị bào mòn.
Thứ ba, mặt bằng lãi suất trong nước có thể chịu áp lực tăng theo để giữ ổn định tỷ giá và dòng vốn. Điều này làm chi phí vốn vay của doanh nghiệp nội địa đội lên, đồng thời tạo nguy cơ chậm lại trong đầu tư và tiêu dùng trong nước.
Cuối cùng, dòng vốn đầu tư gián tiếp vốn nhạy cảm với biến động lãi suất toàn cầu, có thể rời khỏi Việt Nam để tìm kiếm lợi suất cao hơn tại Mỹ hoặc các thị trường phát triển khác. Điều này đặt ra thách thức trong việc duy trì tính hấp dẫn của thị trường tài chính Việt Nam.
Kết luận: Vai trò trung tâm của FED trong kỷ nguyên tài sản số
FED đã giữ vai trò là “người gác cổng” của hệ thống tài chính toàn cầu. Mọi quyết định điều chỉnh lãi suất, cung tiền hay chính sách tín dụng đều tạo ra những làn sóng lan tỏa, ảnh hưởng trực tiếp đến chứng khoán, trái phiếu, vàng, ngoại hối và nay là cả tài sản số.
Trong thế giới tài sản số, vai trò này còn nổi bật hơn: stablecoin neo vào USD, Bitcoin và crypto biến động theo từng tín hiệu từ Washington.
Dù blockchain được gọi là phi tập trung, thị trường vẫn xoay quanh trọng lực đồng USD. Nói cách khác, FED không chỉ dẫn dắt tài chính truyền thống, mà còn vô tình trở thành nhạc trưởng của cả vũ trụ tài sản số.
- Mã độc Web3 tấn công CoinMarketCap, 110 ví điện tử bị rút sạch tiền
- Thị trường tài chính gia tăng kỳ vọng FED sẽ giảm lãi suất trong cuộc họp FOMC tháng 7
- Tìm hiểu về Zama - Dự án mã nguồn mở Encryption vừa được Pantera Capital định giá 1 tỷ USD
- Elon Musk mất 12 tỷ USD sau lời đe dọa của tổng thống Trump
- Đạo luật One Big, Beautiful Bill Act được thông qua bởi thượng viện Mỹ